Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仙境異聞
仙境 せんきょう
tiên cảnh.
異境 いきょう
nước ngoài; ngoại quốc
異聞 いぶん
truyện ngắn strange; câu chuyện khác; phương án (đọc); báo cáo strange hoặc truyện ngắn
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
異聞奇譚 いぶんきたん
câu chuyện kỳ lạ
異機種環境 いきしゅかんきょう
môi trường không đồng nhất
仙 せん せんと セント
tiên nhân
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.