Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異境
いきょう
nước ngoài
異境に果てる いきょうにはてる
chết trong một strange hạ cánh
異境に培われた花 いきょうにつちかわれたはな
hoa trồng ở vùng đất khác
異機種環境 いきしゅかんきょう
môi trường không đồng nhất
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
境 さかい きょう
ranh giới; giới hạn; biên giới.
異 い こと け
Khác biệt
佳境 かきょう
cao trào (của vở kịch, truyện)
「DỊ CẢNH」
Đăng nhập để xem giải thích