Các từ liên quan tới 仙寿院 (渋谷区)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
仙 せん せんと セント
tiên nhân
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
寿 ことぶき
lời chúc mừng
仙翁 せんのう
Lychnis ssp.