Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石積み いしづみ
tường xếp bằng đá
踏み石 ふみいし
bước đi đá
石組み いしぐみ
sự sắp đặt những hòn đá trong vườn cảnh ở Nhật
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
なみなみ
to the brim
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).