Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仙腸関節炎 せんちょうかんせつえん
viêm khớp cùng chậu
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
関節 かんせつ
khớp xương; khớp
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
腸結節虫 ちょうけっせつむし
chi oesophagostomum (giun ký sinh phân bố ở châu phi, indonesia, brazil)
偽関節 にせかんせつ
khớp giả
関節鼠 かんせつねずみ
nối lỏng khớp