肩代り
かたがわり「KIÊN ĐẠI」
☆ Danh từ
Sự nhận trách nhiệm; sự trả nợ... thay người khác
借金
を〜してもらう
Được người khác trả tiền nợ cho .

肩代り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肩代り
肩代り信託証書 かたがわりしんたくしょうしょ
chứng thư ủy thác
肩代わり かたがわり
nhận trách nhiệm; trả nợ... thay người khác; ghé vai gánh vác; đảm nhận; chịu trách nhiệm
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
肩こり かたこり
mỏi vai; đau vai
肩凝り かたこり
vai bị cứng đờ
怒り肩 いかりがた
vai vuông
代り代り かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
肩 かた
vai; bờ vai