Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代わりにやる
かわりにやる
làm giúp.
代わり代わりに かわりかわりに
thay phiên nhau.
代わりに かわりに
Thay vì
代わりになる かわりになる
to substitute for, to stand in for, to fill in for
代わり代わり かわりがわり かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
代わる代わる かわるがわる
thay thế nhau; lần lượt; luân phiên
代りに かわりに
歩く代わりに走る あるくかわりにはしる
chạy thay vì đi bộ
成り代わる なりかわる
thay mặt, thay thế
Đăng nhập để xem giải thích