代わりはない
かわりはない
Không thay đổi.

代わりはない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代わりはない
代わり代わり かわりがわり かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
代わり代わりに かわりかわりに
thay phiên nhau.
代わり がわり かわり
phần thức ăn đưa mời lần thứ hai
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代替わり だいがわり
bắt (ngấm) qua (kho hoặc thủ trưởng (của) gia đình,họ)
肩代わり かたがわり
nhận trách nhiệm; trả nợ... thay người khác; ghé vai gánh vác; đảm nhận; chịu trách nhiệm
身代わり みがわり
sự thế, sự thay thế, sự đổi
御代わり ごかわり
ủng hộ giúp đỡ; cúp khác