Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身代わり
みがわり
sự thế, sự thay thế, sự đổi
身代り みがわり
sự thay thế hành động và vai trò của người khác
代わり代わり かわりがわり かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
身代 しんだい
vận may; thuộc tính
身代限り しんだいかぎり
đi phá sản
代わり代わりに かわりかわりに
thay phiên nhau.
代わり がわり かわり
phần thức ăn đưa mời lần thứ hai
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
身代金 みのしろきん
Tiền chuộc
「THÂN ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích