Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
弁済 べんさい
sự thanh toán; việc thanh toán
代弁 だいべん
thay mặt bồi thường
代位 だいい
sự thế, sự thay thế, sự đổi
弁済代理人〔保険) べんさいだいりにん〔ほけん)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代弁者 だいべんしゃ
người phát ngôn; miệng
弁当代 べんとうだい
tiền bữa ăn trưa