Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代償 だいしょう
sự đền bù; sự bồi thường; vật bồi thường
満足 まんぞく
lạc thú
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
足代 あしだい
Phí tàu xe đi lại
大満足 だいまんぞく
cực kì mãn nguyện
満足度 まんぞくど
(mức độ) sự hài lòng
満足な まんぞくな
khoái
満足感 まんぞくかん
cảm thấy toại nguyện, cảm thấy hài lòng