Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 代八車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車代 くるまだい
tiền vé
代車 だいしゃ
xe thay thế (cho xe ô tô đã đưa đi sửa chữa hoặc bảo dưỡng)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
八十代 はちじゅうだい
những năm tám mươi (tuổi, năm, v.v.)
大八車 だいはちぐるま
rộng lớn hai - đẩy xe ngựa