代務
だいむ「ĐẠI VỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quản lý được ủy nhiệm

Bảng chia động từ của 代務
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 代務する/だいむする |
Quá khứ (た) | 代務した |
Phủ định (未然) | 代務しない |
Lịch sự (丁寧) | 代務します |
te (て) | 代務して |
Khả năng (可能) | 代務できる |
Thụ động (受身) | 代務される |
Sai khiến (使役) | 代務させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 代務すられる |
Điều kiện (条件) | 代務すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 代務しろ |
Ý chí (意向) | 代務しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 代務するな |
代務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代務
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
交代勤務 こうたいきんむ
sự làm việc theo ca
勤務交代 きんむこうたい
sự đổi ca làm việc
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
株式事務代行機関 かぶしきじむだいこーきかん
cơ quan thay thế quản lý chứng khoán