株式事務代行機関
かぶしきじむだいこーきかん
Cơ quan thay thế quản lý chứng khoán
Cơ quan thay thế công ty phát hành quản lý chứng khoán
株式事務代行機関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株式事務代行機関
代行機関 だいこうきかん
đại lý
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
株式発行 かぶしきはっこう
chia sẻ sự cấp phát
株式投機 かぶしきとうき
đầu cơ chứng khoán
行政事務 ぎょうせいじむ
công việc hành chính
特務機関 とくむきかん
cơ quan đặc vụ; cơ quan tình báo.