代参
だいさん「ĐẠI THAM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi viếng chùa (đền...) thay người khác

Bảng chia động từ của 代参
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 代参する/だいさんする |
Quá khứ (た) | 代参した |
Phủ định (未然) | 代参しない |
Lịch sự (丁寧) | 代参します |
te (て) | 代参して |
Khả năng (可能) | 代参できる |
Thụ động (受身) | 代参される |
Sai khiến (使役) | 代参させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 代参すられる |
Điều kiện (条件) | 代参すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 代参しろ |
Ý chí (意向) | 代参しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 代参するな |
代参 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代参
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
参勤交代 さんきんこうたい
daimyo có xen kẽ dinh thự edo
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
参 しん さん
chòm sao "tam sao thất bản" của trung quốc (một trong nhị thập bát tú)
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
不参 ふさん
sự vắng mặt, sự không tham gia, sự không tham dự