代地
だいち「ĐẠI ĐỊA」
☆ Danh từ
Người thay thế hạ cánh

代地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代地
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
地代 ちだい じだい
Giá thuê đất, phí thuê mặt bằng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
地質時代 ちしつじだい
tiền s
地質年代 ちしつねんだい
niên đại địa chất (được sử dụng bởi các nhà địa chất và các nhà khoa học khác để miêu tả thời gian và quan hệ của các sự kiện đã diễn ra trong lịch sử Trái Đất)