Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地代家賃 ちだいやちん
expenses for rent of space, land, etc.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代地 だいち
người thay thế hạ cánh
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
地質時代 ちしつじだい
tiền s