代弁する
だいべん「ĐẠI BIỆN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thay mặt (người khác để phát ngôn); đại diện (cho người khác để hành động).

Bảng chia động từ của 代弁する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 代弁する/だいべんする |
Quá khứ (た) | 代弁した |
Phủ định (未然) | 代弁しない |
Lịch sự (丁寧) | 代弁します |
te (て) | 代弁して |
Khả năng (可能) | 代弁できる |
Thụ động (受身) | 代弁される |
Sai khiến (使役) | 代弁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 代弁すられる |
Điều kiện (条件) | 代弁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 代弁しろ |
Ý chí (意向) | 代弁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 代弁するな |
代弁する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代弁する
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代弁 だいべん
thay mặt bồi thường
代弁者 だいべんしゃ
người phát ngôn; miệng
弁当代 べんとうだい
tiền bữa ăn trưa
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代位弁済 だいいべんさい
thanh toán thay (hệ thống mà bên thứ ba, như công ty bảo lãnh, trả nợ thay cho người vay khi họ không thể thanh toán)
弁護する べんごする
bào chữa
勘弁する かんべんする
khoan dung; tha thứ