代弁する
だいべん「ĐẠI BIỆN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thay mặt (người khác để phát ngôn); đại diện (cho người khác để hành động).

Bảng chia động từ của 代弁する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 代弁する/だいべんする |
Quá khứ (た) | 代弁した |
Phủ định (未然) | 代弁しない |
Lịch sự (丁寧) | 代弁します |
te (て) | 代弁して |
Khả năng (可能) | 代弁できる |
Thụ động (受身) | 代弁される |
Sai khiến (使役) | 代弁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 代弁すられる |
Điều kiện (条件) | 代弁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 代弁しろ |
Ý chí (意向) | 代弁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 代弁するな |