代弁者
だいべんしゃ「ĐẠI BIỆN GIẢ」
☆ Danh từ
Người phát ngôn; miệng

Từ đồng nghĩa của 代弁者
noun
代弁者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代弁者
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代弁 だいべん
thay mặt bồi thường
弁者 べんしゃ
người nói, người diễn thuyết
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
弁当代 べんとうだい
tiền bữa ăn trưa
おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
答弁者 とうべんしゃ
người đáp; người trả lời.
弁護者 べんごしゃ
proponent; người bảo vệ; luật sư