弁者
べんしゃ「BIỆN GIẢ」
☆ Danh từ
Người nói, người diễn thuyết

Từ đồng nghĩa của 弁者
noun
弁者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弁者
答弁者 とうべんしゃ
người đáp; người trả lời.
代弁者 だいべんしゃ
người phát ngôn; miệng
おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
弁護者 べんごしゃ
proponent; người bảo vệ; luật sư
音痴 おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.