Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 代打屋トーゴー
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
代打 だいだ
đánh bóng thay (bóng chày)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
部屋代 へやだい
phòng được cho thuê
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
代打者 だいだしゃ
kẹp người đánh
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.