代数理論
だいすうりろん「ĐẠI SỔ LÍ LUẬN」
☆ Danh từ
Lý thuyết đại số

代数理論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代数理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
数理論理学 すうりろんりがく
lôgic có tính chất tượng trưng; lôgic toán học
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
数量化理論 すうりょうかりろん
lý thuyết định lượng
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
論理 ろんり
luân lý