数量化理論
すうりょうかりろん
☆ Danh từ
Lý thuyết định lượng

数量化理論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 数量化理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
数理論理学 すうりろんりがく
lôgic có tính chất tượng trưng; lôgic toán học
化学量論 かがくりょうろん
cân bằng hóa học
代数理論 だいすうりろん
lý thuyết đại số
理論化学 りろんかがく
hóa học lý thuyết
進化ゲーム理論 しんかゲームりろん
lý thuyết trò chơi tiến hóa
量子化ビット数 りょーしかビットすー
tốc độ bit lượng tử hóa
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro