代燃車
だいねんしゃ「ĐẠI NHIÊN XA」
☆ Danh từ
Ô tô chạy bằng nhiên liệu thay thế

代燃車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代燃車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
車代 くるまだい
tiền vé
代車 だいしゃ
xe sử dụng để thay thế cho xe của mình
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.