代理戦争
だいりせんそう「ĐẠI LÍ CHIẾN TRANH」
☆ Danh từ
Chiến tranh bởi uỷ nhiệm

代理戦争 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代理戦争
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
心理戦争 しんりせんそう
chiến tranh tâm lý
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
戦争 せんそう
can qua
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh