代用乳
だいようにゅう「ĐẠI DỤNG NHŨ」
Chất thay thế sữa
代用乳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代用乳
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代用 だいよう
sự thay thế
乳用牛 にゅうようぎゅう
Bò sữa (bò nuôi để lấy sữa).
乳児用調整乳 にゅーじよーちょーせーにゅー
sữa dành cho trẻ sơ sinh
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.