代筆 だいひつ
người biên chép, người thư ký
筆者 ひっしゃ
phóng viên; kí giả.
筆記者 ひっきしゃ
người sao, người chép lại, người bắt chước
執筆者 しっぴつしゃ
tác giả, người tạo ra, người gây ra
筆頭者 ひっとうしゃ
người đứng đầu danh sách
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
筆頭著者 ひっとうちょしゃ
tác giả đầu tiên