筆者
ひっしゃ「BÚT GIẢ」
☆ Danh từ
Phóng viên; kí giả.

Từ đồng nghĩa của 筆者
noun
筆者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筆者
代筆者 だいひつしゃ
người biên chép, người thư ký
執筆者 しっぴつしゃ
tác giả, người tạo ra, người gây ra
筆記者 ひっきしゃ
người sao, người chép lại, người bắt chước
筆頭者 ひっとうしゃ
người đứng đầu danh sách
筆頭著者 ひっとうちょしゃ
tác giả đầu tiên
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.