執筆者
しっぴつしゃ「CHẤP BÚT GIẢ」
☆ Danh từ
Tác giả, người tạo ra, người gây ra

Từ đồng nghĩa của 執筆者
noun
執筆者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 執筆者
執筆 しっぴつ
việc viết văn; việc chấp bút; sự chấp bút; viết văn; chấp bút.
筆者 ひっしゃ
phóng viên; kí giả.
執筆生活 しっぴつせいかつ
cuộc sống viết lách
執筆時点 しっぴつじてん
thời điểm viết
筆を執る ふでをとる
chấp bút; viết; vẽ
筆記者 ひっきしゃ
người sao, người chép lại, người bắt chước
代筆者 だいひつしゃ
người biên chép, người thư ký
筆頭者 ひっとうしゃ
người đứng đầu danh sách