Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 代継橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
連続継代 れんぞくけーだい
đoạn nối tiếp
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
橋 きょう はし
cầu
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác