代置
だいち「ĐẠI TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thay thế, đặt lại chỗ cũ

Bảng chia động từ của 代置
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 代置する/だいちする |
Quá khứ (た) | 代置した |
Phủ định (未然) | 代置しない |
Lịch sự (丁寧) | 代置します |
te (て) | 代置して |
Khả năng (可能) | 代置できる |
Thụ động (受身) | 代置される |
Sai khiến (使役) | 代置させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 代置すられる |
Điều kiện (条件) | 代置すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 代置しろ |
Ý chí (意向) | 代置しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 代置するな |
代置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).