代謝性骨疾患
たいしゃせいこつしっかん
Rối loạn chuyển hóa xương
代謝性骨疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代謝性骨疾患
代謝性疾患 たいしゃせーしっかん
bệnh lý về chuyển hóa
栄養疾患と代謝性疾患 えいようしっかんとたいしゃせいしっかん
bệnh lý về trao đổi chất và dinh dưỡng
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
骨疾患 こつしっかん
bệnh về xương
骨髄疾患 こつずいしっかん
bệnh tủy xương
軟骨疾患 なんこつしっかん
bệnh giảm sụn
骨髄増殖性疾患 こつずいぞうしょくせいしっかん
rối loạn tăng sinh myeloproliferative
リウマチ性疾患 リウマチせいしっかん
bệnh thấp khớp