Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨疾患
こつしっかん
bệnh về xương
軟骨疾患 なんこつしっかん
bệnh giảm sụn
代謝性骨疾患 たいしゃせいこつしっかん
rối loạn chuyển hóa xương
骨髄疾患 こつずいしっかん
bệnh tủy xương
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
筋骨格系疾患 すじこっかくけいしっかん
bệnh lý cơ xương
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi
肝疾患 かんしっかん
bệnh gan
「CỐT TẬT HOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích