Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 代謝拮抗剤
代謝拮抗物質 たいしゃきっこーぶっしつ
chất kháng chuyển hóa
ホルモン拮抗剤 ホルモンきっこーざい
thuốc đối kháng hormone
麻薬拮抗剤 まやくきっこーざい
chất đối kháng ma tuý
拮抗 きっこう けっこう
sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài
拮抗薬 きっこうやく
cơ đối kháng
拮抗筋 きっこうきん
cơ đối kháng
代謝阻害剤 たいしゃそがいざい
chất ức chế trao đổi chất
代謝 たいしゃ
sự đổi mới