代返
だいへん だい へん「ĐẠI PHẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trả lời gọi điểm danh thay cho người vắng mặt

Bảng chia động từ của 代返
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 代返する/だいへんする |
Quá khứ (た) | 代返した |
Phủ định (未然) | 代返しない |
Lịch sự (丁寧) | 代返します |
te (て) | 代返して |
Khả năng (可能) | 代返できる |
Thụ động (受身) | 代返される |
Sai khiến (使役) | 代返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 代返すられる |
Điều kiện (条件) | 代返すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 代返しろ |
Ý chí (意向) | 代返しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 代返するな |
代返 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代返
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代行返上 だいこーへんじょー
quỹ hưu trí phúc lợi trả lại cho chính phủ nghĩa vụ trả một phần lương hưu phúc lợi tuổi già (phần không bao gồm việc đánh giá lại tiền thù lao trong quá khứ và phần trượt giá so với phần tiền công tương xứng) đã được quản lý và cung cấp thay mặt cho quốc gia
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
親代代 おやだいだい
sự thừa kế