Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金融詐欺 きんゆうさぎ
mưu gian tài chính
代金引換 だいきんひきかえ
((viết tắt) C.O.D) trả tiền lúc nhận hàng
欺詐 ぎさ
gian lận; lừa bịp
詐欺 さぎ
sự lừa đảo
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
郵便料金 ゆうびんりょうきん
phí bưu điện.
郵便年金 ゆうびんねんきん
phụ cấp năm bưu điện
郵便貯金 ゆうびんちょきん
tiết kiệm bưu điện