Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 令和の虎
令和 れいわ
thời kỳ Lệnh Hòa
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
虎の骨 とらのほね
hổ cốt.
虎の子 とらのこ
hổ con; kho báu
虎の尾 とらのお
Lysimachia clethroides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
虎の巻 とらのまき
quyển binh pháp; cẩm nang; sách giải thích, sách chú giải... (sách tham khảo dùng kèm sách giáo khoa)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).