以下 (≦)
いか (≦)
Ít hơn hoặc bằng
以下 (≦) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 以下 (≦)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
以下 いか いげ
dưới đây; sau đây
コンマ以下 コンマいか
ở dưới thập phân; không (của) tài khoản nào
原価以下 げんかいか
dưới giá thành.
標準以下 ひょうじゅんいか
dưới mức tiêu chuẩn
以下の通り いかのとおり
như ở bên dưới; như sau
20歳以下人口 20さいいかじんこう
dân số dưới 20 tuổi