標準以下
ひょうじゅんいか「TIÊU CHUẨN DĨ HẠ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Dưới mức tiêu chuẩn

標準以下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標準以下
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
以下 (≦) いか (≦)
ít hơn hoặc bằng
以下 いか いげ
dưới đây; sau đây
標準 ひょうじゅん
hạn mức
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn