以下の通り
いかのとおり
☆ Danh từ
Như ở bên dưới; như sau

以下の通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 以下の通り
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
以下 (≦) いか (≦)
ít hơn hoặc bằng
以下 いか いげ
dưới đây; sau đây
コンマ以下 コンマいか
ở dưới thập phân; không (của) tài khoản nào
ズボンした ズボン下
quần đùi
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
平価以下で〔通貨〕 へいかいかで〔つうか〕
dưới ngang giá.