平価以下で〔通貨〕
へいかいかで〔つうか〕
Dưới ngang giá.

平価以下で〔通貨〕 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 平価以下で〔通貨〕
平価以下で〔通貨〕
へいかいかで〔つうか〕
dưới ngang giá.
へいかいかで〔つうか〕
平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
Các từ liên quan tới 平価以下で〔通貨〕
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
原価以下 げんかいか
dưới giá thành.
通貨価値 つうかかち
giá trị tiền tệ
以下の通り いかのとおり
như ở bên dưới; như sau