Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 以心崇伝
以心伝心 いしんでんしん
Thần giao cách cảm
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
鬼面伝心 きめんでんしん
bề ngoài như ác quỷ nhưng tâm bên trong như Đức Phật. Khẩu xà tâm Phật.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.