仮出所
かりしゅっしょ「GIẢ XUẤT SỞ」
☆ Danh từ
Tạm tha, tạm được tại ngoại

仮出所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮出所
仮住所 かりじゅうしょ
địa chỉ tạm thời
所出 しょしゅつ
one's birthplace, source
出所 しゅっしょ でどころ でどこ
lai lịch
仮出獄 かりしゅつごく
(tù nhân) tạm tại ngạoi; tạm tha sau khi cam kết
出張所 しゅっちょうじょ
chỗ làm việc; nơi công tác.
派出所 はしゅつじょ はしゅつしょ
đồn công an
出札所 しゅっさつじょ しゅっさつしょ
quầy bán vé
出場所 でばしょ
one's time (e.g. to go on stage), one's turn