仮出所
かりしゅっしょ「GIẢ XUẤT SỞ」
☆ Danh từ
Tạm tha, tạm được tại ngoại

仮出所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮出所
仮住所 かりじゅうしょ
địa chỉ tạm thời
出所 しゅっしょ でどころ でどこ
lai lịch
所出 しょしゅつ
one's birthplace, source
仮出獄 かりしゅつごく
(tù nhân) tạm tại ngạoi; tạm tha sau khi cam kết
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出張所 しゅっちょうじょ
chỗ làm việc; nơi công tác.
出札所 しゅっさつじょ しゅっさつしょ
quầy bán vé