Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮住所
かりじゅうしょ
địa chỉ tạm thời
仮住 かりずまい かりじゅう
dinh thự tạm thời
住所 じゅうしょ
chỗ ở
仮住い かりずまい
仮住居 かりずまい
nơi trú ngụ tạm thời; nơi ở tạm; nơi ở tạm bợ
仮出所 かりしゅっしょ
tạm tha, tạm được tại ngoại
住み所 すみどころ すみしょ
dinh thự; địa chỉ; nơi ở
現住所 げんじゅうしょ
chỗ ở hiện tại; địa chỉ hiện tại
前住所 ぜんじゅうしょ
một có cựu địa chỉ
「GIẢ TRỤ SỞ」
Đăng nhập để xem giải thích