仮住 かりずまい かりじゅう
dinh thự tạm thời
仮住居 かりずまい
nơi trú ngụ tạm thời; nơi ở tạm; nơi ở tạm bợ
仮住い かりずまい
dinh thự tạm thời
仮出所 かりしゅっしょ
tạm tha, tạm được tại ngoại
前住所 ぜんじゅうしょ
một có cựu địa chỉ
現住所 げんじゅうしょ
chỗ ở hiện tại; địa chỉ hiện tại
住み所 すみどころ すみしょ
dinh thự; địa chỉ; nơi ở