Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮差し押え
かりさしおさえ
sự bắt giữ tạm thời
仮差押え かりさしおさえ
thu giữ tạm thời
仮差し押さえ かりさしおさえ
sự chiếm đoạt tạm thời
差し押え さしおさえ
sự niêm phong; sự tịch biên
仮押さえ かりおさえ
tentative reservation
差し押さえ さしおさえ
sự chiếm đoạt(cái) đính kèm
差し押える さしおさえる
Tịch thu tài sản do không đóng thuế
差し押え品 さしおさえひん
nắm bắt thuộc tính
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
Đăng nhập để xem giải thích