差し押える
さしおさえる
☆ Động từ nhóm 2
Tịch thu tài sản do không đóng thuế

Bảng chia động từ của 差し押える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 差し押える/さしおさえるる |
Quá khứ (た) | 差し押えた |
Phủ định (未然) | 差し押えない |
Lịch sự (丁寧) | 差し押えます |
te (て) | 差し押えて |
Khả năng (可能) | 差し押えられる |
Thụ động (受身) | 差し押えられる |
Sai khiến (使役) | 差し押えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 差し押えられる |
Điều kiện (条件) | 差し押えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 差し押えいろ |
Ý chí (意向) | 差し押えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 差し押えるな |
差し押え được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 差し押え
差し押える
さしおさえる
Tịch thu tài sản do không đóng thuế
差し押え
さしおさえ
sự niêm phong