差し押さえ
さしおさえ
☆ Danh từ
Sự chiếm đoạt(cái) đính kèm

差し押さえ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 差し押さえ
差し押さえる さしおさえる
tịch thâu
仮差し押さえ かりさしおさえ
sự chiếm đoạt tạm thời
差し押え さしおさえ
sự niêm phong; sự tịch biên
差し押える さしおさえる
Tịch thu tài sản do không đóng thuế
仮差し押え かりさしおさえ
sự bắt giữ tạm thời; sự cầm cố tạm thời
差し押え品 さしおさえひん
nắm bắt thuộc tính
仮差押え かりさしおさえ
thu giữ tạm thời
差押 さしおさえ
Hành động TỊCH THU TÀI SẢN của chính quyền.