仮復旧
かりふっきゅう「GIẢ PHỤC CỰU」
Sửa tạm thời
仮復旧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮復旧
復旧 ふっきゅう ふくきゅう
sự khôi phục cái cũ; sự trùng tu; sự phục chế
旧仮名 きゅうがな
chữ Kana cũ
障害復旧 しょうがいふっきゅう
khắc phục thảm họa, khôi phục lỗi
復旧する ふっきゅう
khôi phục cái cũ; trùng tu; phục chế
データ復旧サービス データふっきゅうサービス
dịch vụ phục hồi dữ liệu
災害復旧 さいがいふっきゅー
khôi phục sau thảm họa
復旧手順 ふっきゅうてじゅん
quá trình khôi phục
復旧作業 ふっきゅうさぎょう
sự sửa chữa làm việc