災害復旧
さいがいふっきゅー「TAI HẠI PHỤC CỰU」
Khôi phục sau thảm họa
災害復旧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 災害復旧
公共土木施設災害復旧事業費国庫負担法 こうきょうどぼくしせつさいがいふっきゅうじぎょうひこっこふたんほう
National Government Defrayment Act for Reconstruction of Disaster-Stricken Public Facilities
障害復旧 しょうがいふっきゅう
khắc phục thảm họa, khôi phục lỗi
復旧 ふっきゅう ふくきゅう
sự khôi phục cái cũ; sự trùng tu; sự phục chế
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
仮復旧 かりふっきゅう
Sửa tạm thời
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ