復旧する
ふっきゅう「PHỤC CỰU」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khôi phục cái cũ; trùng tu; phục chế
コンピュータ
が
壊
れてしまい
復旧
するのに
大変
な
苦労
をした
Máy tính của tôi bị hỏng và tôi đã phải vất vả lắm mới sửa được.
ダウン
した
システム
を
復旧
する
Phục hồi hệ thống hỏng hóc .

Bảng chia động từ của 復旧する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 復旧する/ふっきゅうする |
Quá khứ (た) | 復旧した |
Phủ định (未然) | 復旧しない |
Lịch sự (丁寧) | 復旧します |
te (て) | 復旧して |
Khả năng (可能) | 復旧できる |
Thụ động (受身) | 復旧される |
Sai khiến (使役) | 復旧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 復旧すられる |
Điều kiện (条件) | 復旧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 復旧しろ |
Ý chí (意向) | 復旧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 復旧するな |
復旧する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復旧する
復旧 ふっきゅう ふくきゅう
sự khôi phục cái cũ; sự trùng tu; sự phục chế
仮復旧 かりふっきゅう
Sửa tạm thời
障害復旧 しょうがいふっきゅう
khắc phục thảm họa, khôi phục lỗi
災害復旧 さいがいふっきゅー
khôi phục sau thảm họa
サービスの復旧 サービスのふっきゅう
khôi phục dịch vụ
復旧手順 ふっきゅうてじゅん
quá trình khôi phục
データ復旧サービス データふっきゅうサービス
dịch vụ phục hồi dữ liệu
復旧作業 ふっきゅうさぎょう
sự sửa chữa làm việc